Có 1 kết quả:
高高低低 gāo gāo dī dī ㄍㄠ ㄍㄠ ㄉㄧ ㄉㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) high and low
(2) uneven (in height)
(3) uneven (of ground)
(2) uneven (in height)
(3) uneven (of ground)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0